Có 2 kết quả:
樱桃萝卜 yīng táo luó bo ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄌㄨㄛˊ • 櫻桃蘿蔔 yīng táo luó bo ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
summer radish (the small red kind)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
summer radish (the small red kind)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0