Có 2 kết quả:
樱桃萝卜 yīng táo luó bo ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄌㄨㄛˊ • 櫻桃蘿蔔 yīng táo luó bo ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
summer radish (the small red kind)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
summer radish (the small red kind)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh